Có 2 kết quả:

小鋼珠 xiǎo gāng zhū ㄒㄧㄠˇ ㄍㄤ ㄓㄨ小钢珠 xiǎo gāng zhū ㄒㄧㄠˇ ㄍㄤ ㄓㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pachinko

Từ điển Trung-Anh

pachinko